|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 12/12/2025
| 6SQ 5SQ 7SQ 9SQ 18SQ 2SQ 8SQ 4SQ | |
| ĐB | 09783 |
| 1 | 34933 |
| 2 |
10767
45403
|
| 3 |
77511
06614
75824
46853
66262
00662
|
| 4 |
2000
1733
7056
3694
|
| 5 |
2960
5978
1310
8275
3400
3117
|
| 6 |
095
715
254
|
| 7 |
93
44
58
76
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 30/31-64 | 0/3-53 | 1/20-40 | 17/17-38 | 4/4-29 | 30/35-43 | 18/18-36 | 8/8-57 | 5/5-26 | 19/19-29 |
| Đầu | 9/9-49 | 17/17-70 | 11/11-49 | 0/12-49 | 27/27-63 | 5/5-49 | 4/4-42 | 29/29-38 | 1/4-40 | 2/6-53 |
| Đuôi | 19/19-35 | 30/32-63 | 2/5-43 | 3/3-56 | 1/18-48 | 13/13-42 | 11/11-56 | 21/21-56 | 0/3-39 | 14/14-49 |
| Bằng | 18/18-70 | |||||||||
| Lệch | 0/5-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,0,3 | 0,0,1,6 | 0 |
| 1 | 0,1,4,5,7 | 1 | 1 |
| 2 | 4 | 6,6 | 2 |
| 3 | 3,3 | 0,3,3,5,8,9 | 3 |
| 4 | 4 | 1,2,4,5,9 | 4 |
| 5 | 3,4,6,8 | 1,7,9 | 5 |
| 6 | 0,2,2,7 | 5,7 | 6 |
| 7 | 5,6,8 | 1,6 | 7 |
| 8 | 3 | 5,7 | 8 |
| 9 | 3,4,5 | - | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)