|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | |||
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 12/11/2025
| 11QB 5QB 8QB 15QB 20QB 19QB 17QB 13QB | |
| ĐB | 62954 |
| 1 | 18157 |
| 2 |
21297
10164
|
| 3 |
24236
18775
04782
57174
49686
30205
|
| 4 |
8986
6593
4204
5010
|
| 5 |
0760
5505
8370
4671
2188
3744
|
| 6 |
770
605
078
|
| 7 |
13
11
09
73
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 16/16-64 | 4/4-53 | 0/7-40 | 3/3-38 | 10/10-29 | 1/4-43 | 5/5-36 | 9/9-57 | 17/17-26 | 2/21-29 |
| Đầu | 8/8-49 | 6/6-70 | 0/29-49 | 30/37-49 | 9/9-63 | 1/29-49 | 12/12-42 | 3/3-38 | 10/10-40 | 4/4-53 |
| Đuôi | 0/17-35 | 14/14-63 | 4/4-43 | 9/9-56 | 2/3-48 | 11/11-42 | 3/3-56 | 12/12-56 | 15/15-39 | 5/5-49 |
| Bằng | 15/15-70 | |||||||||
| Lệch | 1/16-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,5,5,5,9 | 1,6,7,7 | 0 |
| 1 | 0,1,3 | 1,7 | 1 |
| 2 | - | 8 | 2 |
| 3 | 6 | 1,7,9 | 3 |
| 4 | 4 | 0,4,5,6,7 | 4 |
| 5 | 4,7 | 0,0,0,7 | 5 |
| 6 | 0,4 | 3,8,8 | 6 |
| 7 | 0,0,1,3,4,5,8 | 5,9 | 7 |
| 8 | 2,6,6,8 | 7,8 | 8 |
| 9 | 3,7 | 0 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | |||
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)