|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 | |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 | 17705 | 58005 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 12/09/2025
6NZ 15NZ 9NZ 13NZ 4NZ 3NZ | |
ĐB | 58686 |
1 | 25026 |
2 |
26420
94274
|
3 |
19938
44338
89465
17028
57451
57303
|
4 |
4346
5321
0050
4814
|
5 |
6943
8118
7522
8131
4984
9201
|
6 |
926
348
349
|
7 |
83
05
23
01
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2/7-64 | 4/4-53 | 9/9-35 | 18/18-38 | 5/5-29 | 0/10-43 | 8/8-36 | 3/3-57 | 6/6-26 | 27/27-29 |
Đầu | 0/40-49 | 6/6-70 | 25/25-49 | 7/7-49 | 2/10-63 | 21/21-49 | 8/8-42 | 12/12-38 | 5/5-40 | 9/9-53 |
Đuôi | 8/8-35 | 4/4-63 | 19/19-42 | 9/9-56 | 22/22-35 | 0/14-42 | 2/28-56 | 3/3-56 | 12/12-39 | 15/15-49 |
Bằng | 14/14-70 | |||||||||
Lệch | 0/25-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,1,3,5 | 2,5 | 0 |
1 | 4,8 | 0,0,2,3,5 | 1 |
2 | 0,1,2,3,6,6,8 | 2 | 2 |
3 | 1,8,8 | 0,2,4,8 | 3 |
4 | 3,6,8,9 | 1,7,8 | 4 |
5 | 0,1 | 0,6 | 5 |
6 | 5 | 2,2,4,8 | 6 |
7 | 4 | - | 7 |
8 | 3,4,6 | 1,2,3,3,4 | 8 |
9 | - | 4 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 | |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 | 17705 | 58005 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)