|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
92768 | 27987 | 81936 | 21263 | |||
00132 | 71157 | 01318 | 61905 | 93358 | 87064 | 64435 |
96768 | 93735 | 27634 | 76901 | 75476 | 98585 | 55139 |
74268 | 61194 | 37921 | 81062 | 44792 | 67142 | 67490 |
23488 | 11139 | 57457 | 37649 | 90402 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 11/06/2025
4GL 3GL 10GL 14GL 12GL 13GL | |
ĐB | 57457 |
1 | 45535 |
2 |
51484
31610
|
3 |
77982
66356
44083
52749
80543
82109
|
4 |
7998
9998
4853
6521
|
5 |
3806
2731
2047
2385
0132
2354
|
6 |
265
284
051
|
7 |
48
77
74
01
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20/20-64 | 7/7-53 | 0/8-35 | 1/7-38 | 11/11-29 | 22/22-33 | 4/4-36 | 16/16-57 | 8/8-20 | 5/5-29 |
Đầu | 0/14-49 | 23/23-70 | 9/9-49 | 3/3-49 | 1/4-63 | 2/18-49 | 8/8-42 | 14/14-36 | 4/4-37 | 5/5-53 |
Đuôi | 5/5-35 | 9/9-63 | 0/5-42 | 26/26-56 | 10/10-35 | 13/13-42 | 14/14-56 | 2/21-56 | 4/4-39 | 1/8-49 |
Bằng | 4/4-70 | |||||||||
Lệch | 1/8-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,6,9 | 1 | 0 |
1 | 0 | 0,2,3,5 | 1 |
2 | 1 | 3,8 | 2 |
3 | 1,2,5 | 4,5,8 | 3 |
4 | 3,7,8,9 | 5,7,8,8 | 4 |
5 | 1,3,4,6,7 | 3,6,8 | 5 |
6 | 5 | 0,5 | 6 |
7 | 4,7 | 4,5,7 | 7 |
8 | 2,3,4,4,5 | 4,9,9 | 8 |
9 | 8,8 | 0,4 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
92768 | 27987 | 81936 | 21263 | |||
00132 | 71157 | 01318 | 61905 | 93358 | 87064 | 64435 |
96768 | 93735 | 27634 | 76901 | 75476 | 98585 | 55139 |
74268 | 61194 | 37921 | 81062 | 44792 | 67142 | 67490 |
23488 | 11139 | 57457 | 37649 | 90402 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)