|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
45992 | 59508 | 24692 | ||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 11/05/2025
12FX 5FX 8FX 15FX 10FX 1FX | |
ĐB | 00177 |
1 | 52567 |
2 |
68101
82803
|
3 |
92176
37092
90348
31490
38131
57488
|
4 |
4886
5239
5431
5609
|
5 |
4704
2634
1557
8994
4244
2473
|
6 |
192
268
018
|
7 |
32
76
38
45
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/61-61 | 24/24-53 | 9/9-35 | 3/3-38 | 2/4-29 | 1/15-33 | 11/11-36 | 30/48-48 | 14/14-20 | 0/3-29 |
Đầu | 4/4-49 | 12/12-70 | 7/7-49 | 0/12-49 | 5/5-63 | 18/18-49 | 2/10-42 | 6/6-36 | 1/37-37 | 10/10-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 16/16-63 | 7/7-42 | 12/12-56 | 10/10-35 | 30/33-42 | 0/12-56 | 1/4-56 | 2/14-39 | 4/4-49 |
Bằng | 6/6-70 | |||||||||
Lệch | 10/10-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,3,4,9 | 9 | 0 |
1 | 8 | 0,3,3 | 1 |
2 | - | 3,9,9 | 2 |
3 | 1,1,2,4,8,9 | 0,7 | 3 |
4 | 4,5,8 | 0,3,4,9 | 4 |
5 | 7 | 4 | 5 |
6 | 7,8 | 7,7,8 | 6 |
7 | 3,6,6,7 | 5,6,7 | 7 |
8 | 6,8 | 1,3,4,6,8 | 8 |
9 | 0,2,2,4 | 0,3 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
45992 | 59508 | 24692 | ||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)