|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 | |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc Hôm nay
| 8ST 2ST 18ST 4ST 1ST 11ST 12ST 13ST | |
| ĐB | 51052 |
| 1 | 27999 |
| 2 |
83157
26124
|
| 3 |
95225
78632
70315
59675
35239
77901
|
| 4 |
9240
0832
8067
8094
|
| 5 |
0502
2316
6014
2078
7678
9725
|
| 6 |
264
231
162
|
| 7 |
18
96
61
33
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 23/23-64 | 2/3-53 | 16/16-40 | 9/9-38 | 8/8-29 | 27/27-43 | 10/10-36 | 0/11-57 | 1/16-26 | 11/11-29 |
| Đầu | 1/15-49 | 9/9-70 | 3/3-49 | 5/5-49 | 19/19-63 | 0/21-49 | 30/37-42 | 21/21-38 | 8/8-40 | 2/8-53 |
| Đuôi | 11/11-35 | 24/24-63 | 0/6-43 | 18/18-56 | 12/12-48 | 5/5-42 | 3/3-56 | 13/13-56 | 1/5-39 | 6/6-49 |
| Bằng | 10/10-70 | |||||||||
| Lệch | 7/7-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,2 | 4 | 0 |
| 1 | 4,5,6,8 | 0,3,6 | 1 |
| 2 | 4,5,5 | 0,3,3,5,6 | 2 |
| 3 | 1,2,2,3,9 | 3 | 3 |
| 4 | 0 | 1,2,6,9 | 4 |
| 5 | 2,7 | 1,2,2,7 | 5 |
| 6 | 1,2,4,7 | 1,9 | 6 |
| 7 | 5,8,8 | 5,6 | 7 |
| 8 | - | 1,7,7 | 8 |
| 9 | 4,6,9 | 3,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 | |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)