|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 10/10/2025
11PR 4PR 19PR 13PR 10PR 14PR 2PR 20PR | |
ĐB | 01640 |
1 | 54778 |
2 |
58480
54921
|
3 |
50749
94670
56818
51058
03833
71888
|
4 |
8299
6500
7568
0321
|
5 |
2625
5349
0601
2158
8746
0990
|
6 |
034
005
095
|
7 |
41
71
90
42
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16/16-64 | 4/4-53 | 30/35-35 | 7/7-38 | 3/3-29 | 9/9-43 | 5/5-36 | 1/3-57 | 0/21-26 | 8/8-29 |
Đầu | 0/8-49 | 16/16-70 | 6/6-49 | 5/5-49 | 2/4-63 | 1/12-49 | 4/4-42 | 22/22-38 | 12/12-40 | 23/23-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 7/7-63 | 1/43-43 | 2/6-56 | 30/48-48 | 4/4-42 | 13/13-56 | 11/11-56 | 0/19-39 | 10/10-49 |
Bằng | 5/5-70 | |||||||||
Lệch | 9/9-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,1,5 | 0,4,7,8,9,9 | 0 |
1 | 8 | 0,2,2,4,7 | 1 |
2 | 1,1,5 | 4 | 2 |
3 | 3,4 | 3 | 3 |
4 | 0,1,2,6,9,9 | 3 | 4 |
5 | 8,8 | 0,2,9 | 5 |
6 | 8 | 4 | 6 |
7 | 0,1,8 | - | 7 |
8 | 0,8 | 1,5,5,6,7,8 | 8 |
9 | 0,0,5,9 | 4,4,9 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)