|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
59508 | 24692 | |||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 | 21263 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 10/04/2025
3DK 15DK 5DK 8DK 2DK 1DK | |
ĐB | 23147 |
1 | 63090 |
2 |
90267
60958
|
3 |
08080
74975
81776
60791
35047
49927
|
4 |
6617
7108
7035
2407
|
5 |
7988
6745
5814
8933
8037
8163
|
6 |
923
858
049
|
7 |
99
53
14
37
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/61-61 | 25/25-53 | 10/10-35 | 4/4-38 | 3/3-29 | 2/15-33 | 12/12-36 | 30/48-48 | 15/15-20 | 0/3-29 |
Đầu | 5/5-49 | 13/13-70 | 8/8-49 | 1/12-49 | 6/6-63 | 19/19-49 | 0/10-42 | 7/7-36 | 2/37-37 | 11/11-53 |
Đuôi | 4/4-35 | 17/17-63 | 8/8-42 | 0/12-56 | 11/11-35 | 30/33-42 | 1/12-56 | 2/4-56 | 3/3-39 | 5/5-49 |
Bằng | 7/7-70 | |||||||||
Lệch | 11/11-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,8 | 8,9 | 0 |
1 | 4,4,7 | 9 | 1 |
2 | 3,7 | - | 2 |
3 | 3,5,7,7 | 2,3,5,6 | 3 |
4 | 5,7,7,9 | 1,1 | 4 |
5 | 3,8,8 | 3,4,7 | 5 |
6 | 3,7 | 7 | 6 |
7 | 5,6 | 0,1,2,3,3,4,4,6 | 7 |
8 | 0,8 | 0,5,5,8 | 8 |
9 | 0,1,9 | 4,9 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
59508 | 24692 | |||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 | 21263 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)