|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 | |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 09/12/2025
| 20SU 17SU 3SU 2SU 12SU 11SU 5SU 4SU | |
| ĐB | 72908 |
| 1 | 81487 |
| 2 |
49415
49770
|
| 3 |
40950
62677
84708
78709
89403
20485
|
| 4 |
9306
5836
6014
0370
|
| 5 |
4841
4019
7188
7213
4413
0282
|
| 6 |
974
352
054
|
| 7 |
69
07
59
95
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 23/23-64 | 2/3-53 | 16/16-40 | 9/9-38 | 8/8-29 | 27/27-43 | 10/10-36 | 0/11-57 | 1/16-26 | 11/11-29 |
| Đầu | 1/15-49 | 9/9-70 | 3/3-49 | 5/5-49 | 19/19-63 | 0/21-49 | 30/37-42 | 21/21-38 | 8/8-40 | 2/8-53 |
| Đuôi | 11/11-35 | 24/24-63 | 0/6-43 | 18/18-56 | 12/12-48 | 5/5-42 | 3/3-56 | 13/13-56 | 1/5-39 | 6/6-49 |
| Bằng | 10/10-70 | |||||||||
| Lệch | 7/7-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,6,7,8,8,9 | 5,7,7 | 0 |
| 1 | 3,3,4,5,9 | 4 | 1 |
| 2 | - | 5,8 | 2 |
| 3 | 6 | 0,1,1 | 3 |
| 4 | 1 | 1,5,7 | 4 |
| 5 | 0,2,4,9 | 1,8,9 | 5 |
| 6 | 9 | 0,3 | 6 |
| 7 | 0,0,4,7 | 0,7,8 | 7 |
| 8 | 2,5,7,8 | 0,0,8 | 8 |
| 9 | 5 | 0,1,5,6 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 | |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)