|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 09/11/2025
| 9QE 18QE 1QE 12QE 10QE 11QE 14QE 6QE | |
| ĐB | 41879 |
| 1 | 25411 |
| 2 |
81936
90533
|
| 3 |
98871
72777
29402
30621
83114
09911
|
| 4 |
9597
7447
9892
6328
|
| 5 |
3186
4695
9088
5577
0884
3169
|
| 6 |
131
718
588
|
| 7 |
62
83
90
70
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 13/13-64 | 1/8-53 | 5/5-40 | 0/8-38 | 7/7-29 | 3/3-43 | 2/9-36 | 6/6-57 | 14/14-26 | 21/21-29 |
| Đầu | 5/5-49 | 3/3-70 | 27/27-49 | 30/33-49 | 6/6-63 | 30/29-49 | 9/9-42 | 0/10-38 | 7/7-40 | 1/6-53 |
| Đuôi | 16/16-35 | 11/11-63 | 1/3-43 | 6/6-56 | 3/3-48 | 8/8-42 | 0/6-56 | 9/9-56 | 12/12-39 | 2/21-49 |
| Bằng | 12/12-70 | |||||||||
| Lệch | 15/15-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 7,9 | 0 |
| 1 | 1,1,4,8 | 1,1,2,3,7 | 1 |
| 2 | 1,8 | 0,6,9 | 2 |
| 3 | 1,3,6 | 3,8 | 3 |
| 4 | 7 | 1,8 | 4 |
| 5 | - | 9 | 5 |
| 6 | 2,9 | 3,8 | 6 |
| 7 | 0,1,7,7,9 | 4,7,7,9 | 7 |
| 8 | 3,4,6,8,8 | 1,2,8,8 | 8 |
| 9 | 0,2,5,7 | 6,7 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)