|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
92768 | 27987 | 81936 | 21263 | |||
00132 | 71157 | 01318 | 61905 | 93358 | 87064 | 64435 |
96768 | 93735 | 27634 | 76901 | 75476 | 98585 | 55139 |
74268 | 61194 | 37921 | 81062 | 44792 | 67142 | 67490 |
23488 | 11139 | 57457 | 37649 | 90402 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 09/06/2025
4GN 12GN 10GN 14GN 11GN 9GN | |
ĐB | 23488 |
1 | 96936 |
2 |
69805
31773
|
3 |
75081
23498
78036
19603
02229
02040
|
4 |
6776
8134
3045
0363
|
5 |
3425
8140
7305
1112
4645
1552
|
6 |
141
227
715
|
7 |
31
62
44
23
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20/20-64 | 7/7-53 | 0/8-35 | 1/7-38 | 11/11-29 | 22/22-33 | 4/4-36 | 16/16-57 | 8/8-20 | 5/5-29 |
Đầu | 0/14-49 | 23/23-70 | 9/9-49 | 3/3-49 | 1/4-63 | 2/18-49 | 8/8-42 | 14/14-36 | 4/4-37 | 5/5-53 |
Đuôi | 5/5-35 | 9/9-63 | 0/5-42 | 26/26-56 | 10/10-35 | 13/13-42 | 14/14-56 | 2/21-56 | 4/4-39 | 1/8-49 |
Bằng | 4/4-70 | |||||||||
Lệch | 1/8-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,5,5 | 4,4 | 0 |
1 | 2,5 | 3,4,8 | 1 |
2 | 3,5,7,9 | 1,5,6 | 2 |
3 | 1,4,6,6 | 0,2,6,7 | 3 |
4 | 0,0,1,4,5,5 | 3,4 | 4 |
5 | 2 | 0,0,1,2,4,4 | 5 |
6 | 2,3 | 3,3,7 | 6 |
7 | 3,6 | 2 | 7 |
8 | 1,8 | 8,9 | 8 |
9 | 8 | 2 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
92768 | 27987 | 81936 | 21263 | |||
00132 | 71157 | 01318 | 61905 | 93358 | 87064 | 64435 |
96768 | 93735 | 27634 | 76901 | 75476 | 98585 | 55139 |
74268 | 61194 | 37921 | 81062 | 44792 | 67142 | 67490 |
23488 | 11139 | 57457 | 37649 | 90402 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)