|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
45992 | 59508 | 24692 | ||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 09/04/2025
6DL 3DL 2DL 13DL 11DL 5DL | |
ĐB | 00159 |
1 | 91760 |
2 |
74428
74019
|
3 |
40491
46915
68086
58335
18113
90856
|
4 |
9226
6463
4240
6222
|
5 |
6722
9480
1297
9896
5718
9018
|
6 |
889
416
313
|
7 |
52
17
42
38
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/61-61 | 24/24-53 | 9/9-35 | 3/3-38 | 2/4-29 | 1/15-33 | 11/11-36 | 30/48-48 | 14/14-20 | 0/3-29 |
Đầu | 4/4-49 | 12/12-70 | 7/7-49 | 0/12-49 | 5/5-63 | 18/18-49 | 2/10-42 | 6/6-36 | 1/37-37 | 10/10-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 16/16-63 | 7/7-42 | 12/12-56 | 10/10-35 | 30/33-42 | 0/12-56 | 1/4-56 | 2/14-39 | 4/4-49 |
Bằng | 6/6-70 | |||||||||
Lệch | 10/10-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 4,6,8 | 0 |
1 | 3,3,5,6,7,8,8,9 | 9 | 1 |
2 | 2,2,6,8 | 2,2,4,5 | 2 |
3 | 5,8 | 1,1,6 | 3 |
4 | 0,2 | - | 4 |
5 | 2,6,9 | 1,3 | 5 |
6 | 0,3 | 1,2,5,8,9 | 6 |
7 | - | 1,9 | 7 |
8 | 0,6,9 | 1,1,2,3 | 8 |
9 | 1,6,7 | 1,5,8 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
45992 | 59508 | 24692 | ||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)