|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
03729 | 37373 | 55570 | 25532 | 92443 | 48015 | 29418 |
33629 | 55444 | 36462 | 52460 | 23844 | 46965 | 18303 |
34071 | 35327 | 14462 | 96404 | 75406 | 42901 | 21251 |
62708 | 91787 | 18815 | 27229 | 65219 | 42695 | 12352 |
35675 | 58617 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 09/01/2025
15ZM 8ZM 17ZM 13ZM 3ZM 9ZM 16ZM 19ZM | |
ĐB | 27229 |
1 | 15975 |
2 |
62766
94319
|
3 |
11114
16859
36682
39533
57045
10557
|
4 |
9286
2317
1025
6726
|
5 |
0162
5427
3772
0257
9194
3546
|
6 |
053
160
794
|
7 |
37
33
85
28
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4/4-26 | 5/5-53 | 1/34-35 | 16/16-38 | 3/3-29 | 7/7-33 | 6/6-36 | 2/22-27 | 0/7-13 | 14/14-29 |
Đầu | 8/8-49 | 0/3-70 | 5/5-49 | 26/26-49 | 18/18-63 | 2/6-49 | 13/13-42 | 1/13-36 | 7/7-36 | 3/3-53 |
Đuôi | 19/19-35 | 9/9-63 | 2/10-42 | 16/16-56 | 12/12-35 | 1/10-42 | 11/11-56 | 0/6-56 | 8/8-39 | 4/4-49 |
Bằng | 18/18-70 | |||||||||
Lệch | 14/14-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 6 | 0 |
1 | 4,7,9 | - | 1 |
2 | 5,6,7,8,9 | 6,7,8 | 2 |
3 | 3,3,7 | 3,3,5 | 3 |
4 | 5,6 | 1,9,9 | 4 |
5 | 3,7,7,9 | 2,4,7,8 | 5 |
6 | 0,2,6 | 2,4,6,8 | 6 |
7 | 2,5 | 1,2,3,5,5 | 7 |
8 | 2,5,6 | 2 | 8 |
9 | 4,4 | 1,2,5 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
03729 | 37373 | 55570 | 25532 | 92443 | 48015 | 29418 |
33629 | 55444 | 36462 | 52460 | 23844 | 46965 | 18303 |
34071 | 35327 | 14462 | 96404 | 75406 | 42901 | 21251 |
62708 | 91787 | 18815 | 27229 | 65219 | 42695 | 12352 |
35675 | 58617 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)