|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 41879 | ||||||
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 08/12/2025
| 12SV 10SV 6SV 9SV 13SV 16SV 8SV 19SV | |
| ĐB | 53192 |
| 1 | 88606 |
| 2 |
75701
91603
|
| 3 |
18578
92015
07235
54211
88745
38758
|
| 4 |
6663
2845
7986
4169
|
| 5 |
1416
0965
3024
3303
4977
7819
|
| 6 |
447
034
136
|
| 7 |
19
59
01
57
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 21/21-64 | 0/3-53 | 14/14-40 | 7/7-38 | 6/6-29 | 25/25-43 | 8/8-36 | 10/10-57 | 1/16-26 | 9/9-29 |
| Đầu | 15/15-49 | 7/7-70 | 1/6-49 | 3/3-49 | 17/17-63 | 20/20-49 | 30/35-42 | 19/19-38 | 6/6-40 | 0/8-53 |
| Đuôi | 9/9-35 | 22/22-63 | 0/6-43 | 16/16-56 | 10/10-48 | 3/3-42 | 1/3-56 | 11/11-56 | 5/5-39 | 4/4-49 |
| Bằng | 8/8-70 | |||||||||
| Lệch | 5/5-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,1,3,3,6 | - | 0 |
| 1 | 1,5,6,9,9 | 0,0,1 | 1 |
| 2 | 4 | 9 | 2 |
| 3 | 4,5,6 | 0,0,6 | 3 |
| 4 | 5,5,7 | 2,3 | 4 |
| 5 | 7,8,9 | 1,3,4,4,6 | 5 |
| 6 | 3,5,9 | 0,1,3,8 | 6 |
| 7 | 7,8 | 4,5,7 | 7 |
| 8 | 6 | 5,7 | 8 |
| 9 | 2 | 1,1,5,6 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 41879 | ||||||
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)