|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
85091 | ||||||
66945 | 68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 08/09/2025
10MD 8MD 6MD 7MD 2MD 11MD | |
ĐB | 04493 |
1 | 66113 |
2 |
57584
90587
|
3 |
36917
29542
20268
75320
01384
30265
|
4 |
8326
6739
9383
8311
|
5 |
4763
7769
3868
3932
0137
5071
|
6 |
814
134
074
|
7 |
32
24
12
52
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0/7-64 | 2/15-53 | 7/7-35 | 16/16-38 | 3/3-29 | 10/10-43 | 6/6-36 | 1/9-57 | 4/4-26 | 25/25-29 |
Đầu | 1/40-49 | 4/4-70 | 23/23-49 | 5/5-49 | 0/10-63 | 19/19-49 | 6/6-42 | 10/10-38 | 3/3-40 | 7/7-53 |
Đuôi | 6/6-35 | 2/23-63 | 17/17-42 | 7/7-56 | 20/20-35 | 14/14-42 | 0/28-56 | 1/3-56 | 10/10-39 | 13/13-49 |
Bằng | 12/12-70 | |||||||||
Lệch | 25/25-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 2 | 0 |
1 | 1,2,3,4,7 | 1,7 | 1 |
2 | 0,4,6 | 1,3,3,4,5 | 2 |
3 | 2,2,4,7,9 | 1,6,8,9 | 3 |
4 | 2 | 1,2,3,7,8,8 | 4 |
5 | 2 | 6 | 5 |
6 | 3,5,8,8,9 | 2 | 6 |
7 | 1,4 | 1,3,8 | 7 |
8 | 3,4,4,7 | 6,6 | 8 |
9 | 3 | 3,6 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
85091 | ||||||
66945 | 68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)