|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 | |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 07/12/2025
| 19SX 11SX 9SX 16SX 12SX 7SX 4SX 5SX | |
| ĐB | 03626 |
| 1 | 22150 |
| 2 |
36905
57384
|
| 3 |
23871
48502
78146
38165
80593
21798
|
| 4 |
2676
2257
8665
9560
|
| 5 |
0862
3248
6208
6316
5488
8331
|
| 6 |
377
095
490
|
| 7 |
59
71
31
48
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 23/23-64 | 2/3-53 | 16/16-40 | 9/9-38 | 8/8-29 | 27/27-43 | 10/10-36 | 0/11-57 | 1/16-26 | 11/11-29 |
| Đầu | 1/15-49 | 9/9-70 | 3/3-49 | 5/5-49 | 19/19-63 | 0/21-49 | 30/37-42 | 21/21-38 | 8/8-40 | 2/8-53 |
| Đuôi | 11/11-35 | 24/24-63 | 0/6-43 | 18/18-56 | 12/12-48 | 5/5-42 | 3/3-56 | 13/13-56 | 1/5-39 | 6/6-49 |
| Bằng | 10/10-70 | |||||||||
| Lệch | 7/7-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,5,8 | 5,6,9 | 0 |
| 1 | 6 | 3,3,7,7 | 1 |
| 2 | 6 | 0,6 | 2 |
| 3 | 1,1 | 9 | 3 |
| 4 | 6,8,8 | 8 | 4 |
| 5 | 0,7,9 | 0,6,6,9 | 5 |
| 6 | 0,2,5,5 | 1,2,4,7 | 6 |
| 7 | 1,1,6,7 | 5,7 | 7 |
| 8 | 4,8 | 0,4,4,8,9 | 8 |
| 9 | 0,3,5,8 | 5 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 | |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)