|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
85091 | ||||||
66945 | 68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 07/09/2025
6ME 14ME 3ME 2ME 9ME 13ME | |
ĐB | 67137 |
1 | 77753 |
2 |
10954
86897
|
3 |
74456
12701
14448
06797
02824
74677
|
4 |
2700
6698
1083
0346
|
5 |
8309
3358
1662
4519
9369
9488
|
6 |
055
957
432
|
7 |
36
68
57
40
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0/7-64 | 2/15-53 | 7/7-35 | 16/16-38 | 3/3-29 | 10/10-43 | 6/6-36 | 1/9-57 | 4/4-26 | 25/25-29 |
Đầu | 1/40-49 | 4/4-70 | 23/23-49 | 5/5-49 | 0/10-63 | 19/19-49 | 6/6-42 | 10/10-38 | 3/3-40 | 7/7-53 |
Đuôi | 6/6-35 | 2/23-63 | 17/17-42 | 7/7-56 | 20/20-35 | 14/14-42 | 0/28-56 | 1/3-56 | 10/10-39 | 13/13-49 |
Bằng | 12/12-70 | |||||||||
Lệch | 25/25-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,1,9 | 0,4 | 0 |
1 | 9 | 0 | 1 |
2 | 4 | 3,6 | 2 |
3 | 2,6,7 | 5,8 | 3 |
4 | 0,6,8 | 2,5 | 4 |
5 | 3,4,5,6,7,7,8 | 5 | 5 |
6 | 2,8,9 | 3,4,5 | 6 |
7 | 7 | 3,5,5,7,9,9 | 7 |
8 | 3,8 | 4,5,6,8,9 | 8 |
9 | 7,7,8 | 0,1,6 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
85091 | ||||||
66945 | 68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)