|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 06/11/2025
| 10QH 2QH 12QH 15QH 9QH 18QH 7QH 17QH | |
| ĐB | 02902 |
| 1 | 42067 |
| 2 |
80088
48835
|
| 3 |
33038
53076
03722
68888
32868
98585
|
| 4 |
3871
8299
8180
1308
|
| 5 |
9027
4142
3706
5449
9813
4206
|
| 6 |
399
413
853
|
| 7 |
45
19
89
01
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 10/10-64 | 7/7-53 | 2/17-40 | 6/6-38 | 4/4-29 | 0/31-43 | 9/9-36 | 3/3-57 | 11/11-26 | 18/18-29 |
| Đầu | 2/5-49 | 0/11-70 | 24/24-49 | 30/30-49 | 3/3-63 | 27/27-49 | 6/6-42 | 10/10-38 | 4/4-40 | 5/5-53 |
| Đuôi | 13/13-35 | 8/8-63 | 2/4-43 | 3/3-56 | 0/13-48 | 5/5-42 | 4/4-56 | 6/6-56 | 9/9-39 | 21/21-49 |
| Bằng | 9/9-70 | |||||||||
| Lệch | 12/12-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,2,6,6,8 | 8 | 0 |
| 1 | 3,3,9 | 0,7 | 1 |
| 2 | 2,7 | 0,2,4 | 2 |
| 3 | 5,8 | 1,1,5 | 3 |
| 4 | 2,5,9 | - | 4 |
| 5 | 3 | 3,4,8 | 5 |
| 6 | 7,8 | 0,0,7 | 6 |
| 7 | 1,6 | 2,6 | 7 |
| 8 | 0,5,8,8,9 | 0,3,6,8,8 | 8 |
| 9 | 9,9 | 1,4,8,9,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)