|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
02761 | 31235 | 80738 | 60881 | 32069 | 97404 | 53850 |
37573 | 48130 | 82163 | 44025 | 04036 | 67411 | 98613 |
91988 | 69409 | 23518 | 50960 | 53412 | 09761 | 80716 |
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 06/04/2025
1DP 12DP 5DP 7DP 6DP 4DP | |
ĐB | 99779 |
1 | 55356 |
2 |
64985
40310
|
3 |
01946
39260
95906
45810
77966
36593
|
4 |
3751
0965
2149
0312
|
5 |
9302
8481
0785
3709
4590
3381
|
6 |
395
603
140
|
7 |
52
97
72
27
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22/22-26 | 1/25-53 | 0/16-35 | 11/11-38 | 16/16-29 | 3/3-33 | 2/3-36 | 9/9-27 | 7/7-20 | 4/4-29 |
Đầu | 4/4-49 | 8/8-70 | 19/19-49 | 6/6-49 | 30/47-63 | 23/23-49 | 1/8-42 | 2/4-36 | 0/11-36 | 5/5-53 |
Đuôi | 12/12-35 | 7/7-63 | 11/11-42 | 6/6-56 | 0/23-35 | 1/6-42 | 5/5-56 | 3/3-56 | 13/13-39 | 2/9-49 |
Bằng | 6/6-70 | |||||||||
Lệch | 9/9-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,3,6,9 | 1,1,4,6,9 | 0 |
1 | 0,0,2 | 5,8,8 | 1 |
2 | 7 | 0,1,5,7 | 2 |
3 | - | 0,9 | 3 |
4 | 0,6,9 | - | 4 |
5 | 1,2,6 | 6,8,8,9 | 5 |
6 | 0,5,6 | 0,4,5,6 | 6 |
7 | 2,9 | 2,9 | 7 |
8 | 1,1,5,5 | - | 8 |
9 | 0,3,5,7 | 0,4,7 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
02761 | 31235 | 80738 | 60881 | 32069 | 97404 | 53850 |
37573 | 48130 | 82163 | 44025 | 04036 | 67411 | 98613 |
91988 | 69409 | 23518 | 50960 | 53412 | 09761 | 80716 |
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)