|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 05/10/2025
| 1PX 11PX 13PX 6PX 19PX 15PX 8PX 7PX | |
| ĐB | 38445 |
| 1 | 27255 |
| 2 |
14580
81191
|
| 3 |
79686
86946
74048
13452
35216
88599
|
| 4 |
9486
6361
6087
6117
|
| 5 |
9765
4424
7068
0829
3369
4580
|
| 6 |
993
271
906
|
| 7 |
69
25
16
14
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 10/10-64 | 7/7-53 | 2/17-40 | 6/6-38 | 4/4-29 | 0/31-43 | 9/9-36 | 3/3-57 | 11/11-26 | 18/18-29 |
| Đầu | 2/5-49 | 0/11-70 | 24/24-49 | 30/30-49 | 3/3-63 | 27/27-49 | 6/6-42 | 10/10-38 | 4/4-40 | 5/5-53 |
| Đuôi | 13/13-35 | 8/8-63 | 2/4-43 | 3/3-56 | 0/13-48 | 5/5-42 | 4/4-56 | 6/6-56 | 9/9-39 | 21/21-49 |
| Bằng | 9/9-70 | |||||||||
| Lệch | 12/12-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 8,8 | 0 |
| 1 | 4,6,6,7 | 6,7,9 | 1 |
| 2 | 4,5,9 | 5 | 2 |
| 3 | - | 9 | 3 |
| 4 | 5,6,8 | 1,2 | 4 |
| 5 | 2,5 | 2,4,5,6 | 5 |
| 6 | 1,5,8,9,9 | 0,1,1,4,8,8 | 6 |
| 7 | 1 | 1,8 | 7 |
| 8 | 0,0,6,6,7 | 4,6 | 8 |
| 9 | 1,3,9 | 2,6,6,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)