|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 04/12/2025
| 15RA 11RA 2RA 3RA 10RA 9RA 12RA 16RA | |
| ĐB | 11729 |
| 1 | 34336 |
| 2 |
36823
35651
|
| 3 |
04499
24585
39481
32192
90135
32965
|
| 4 |
3347
0376
9205
5326
|
| 5 |
8234
2605
3541
7899
1765
1510
|
| 6 |
770
428
511
|
| 7 |
12
37
61
67
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 22/22-64 | 1/3-53 | 15/15-40 | 8/8-38 | 7/7-29 | 26/26-43 | 9/9-36 | 11/11-57 | 0/16-26 | 10/10-29 |
| Đầu | 0/15-49 | 8/8-70 | 2/6-49 | 4/4-49 | 18/18-63 | 21/21-49 | 30/37-42 | 20/20-38 | 7/7-40 | 1/8-53 |
| Đuôi | 10/10-35 | 23/23-63 | 1/6-43 | 17/17-56 | 11/11-48 | 4/4-42 | 2/3-56 | 12/12-56 | 0/5-39 | 5/5-49 |
| Bằng | 9/9-70 | |||||||||
| Lệch | 6/6-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 5,5 | 1,7 | 0 |
| 1 | 0,1,2 | 1,4,5,6,8 | 1 |
| 2 | 3,6,8,9 | 1,9 | 2 |
| 3 | 4,5,6,7 | 2 | 3 |
| 4 | 1,7 | 3 | 4 |
| 5 | 1 | 0,0,3,6,6,8 | 5 |
| 6 | 1,5,5,7 | 2,3,7 | 6 |
| 7 | 0,6 | 3,4,6 | 7 |
| 8 | 1,5 | 2 | 8 |
| 9 | 2,9,9 | 2,9,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)