|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 01/11/2025
| 15QP 3QP 14QP 16QP 6QP 1QP 19QP 9QP | |
| ĐB | 58192 |
| 1 | 69186 |
| 2 |
51304
43356
|
| 3 |
28584
39725
93626
28972
06664
51857
|
| 4 |
4174
9361
5961
5243
|
| 5 |
2312
4735
9171
6516
3053
1161
|
| 6 |
448
819
926
|
| 7 |
46
82
21
62
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 6/6-64 | 3/3-53 | 16/16-40 | 2/26-38 | 0/23-29 | 30/31-43 | 5/5-36 | 23/23-57 | 7/7-26 | 14/14-29 |
| Đầu | 4/4-49 | 9/9-70 | 20/20-49 | 27/27-49 | 24/24-63 | 23/23-49 | 2/7-42 | 6/6-38 | 0/4-40 | 1/41-53 |
| Đuôi | 9/9-35 | 4/4-63 | 3/3-43 | 6/6-56 | 11/11-48 | 1/24-42 | 0/15-56 | 2/30-56 | 5/5-39 | 17/17-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 8/8-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | - | 0 |
| 1 | 2,6,9 | 2,6,6,6,7 | 1 |
| 2 | 1,5,6,6 | 1,6,7,8,9 | 2 |
| 3 | 5 | 4,5 | 3 |
| 4 | 3,6,8 | 0,6,7,8 | 4 |
| 5 | 3,6,7 | 2,3 | 5 |
| 6 | 1,1,1,2,4 | 1,2,2,4,5,8 | 6 |
| 7 | 1,2,4 | 5 | 7 |
| 8 | 2,4,6 | 4 | 8 |
| 9 | 2 | 1 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)