|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 01/10/2025
13NB 5NB 3NB 12NB 18NB 1NB 8NB 16NB | |
ĐB | 05683 |
1 | 38747 |
2 |
39877
22237
|
3 |
18199
52453
19239
18143
53579
81544
|
4 |
1501
7869
5195
6511
|
5 |
5556
0322
9662
6206
5174
9285
|
6 |
480
907
816
|
7 |
08
56
80
54
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16/16-64 | 4/4-53 | 30/35-35 | 7/7-38 | 3/3-29 | 9/9-43 | 5/5-36 | 1/3-57 | 0/21-26 | 8/8-29 |
Đầu | 0/8-49 | 16/16-70 | 6/6-49 | 5/5-49 | 2/4-63 | 1/12-49 | 4/4-42 | 22/22-38 | 12/12-40 | 23/23-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 7/7-63 | 1/43-43 | 2/6-56 | 30/48-48 | 4/4-42 | 13/13-56 | 11/11-56 | 0/19-39 | 10/10-49 |
Bằng | 5/5-70 | |||||||||
Lệch | 9/9-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,6,7,8 | 8,8 | 0 |
1 | 1,6 | 0,1 | 1 |
2 | 2 | 2,6 | 2 |
3 | 7,9 | 4,5,8 | 3 |
4 | 3,4,7 | 4,5,7 | 4 |
5 | 3,4,6,6 | 8,9 | 5 |
6 | 2,9 | 0,1,5,5 | 6 |
7 | 4,7,9 | 0,3,4,7 | 7 |
8 | 0,0,3,5 | 0 | 8 |
9 | 5,9 | 3,6,7,9 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)